- erneuern
- - {to recruit} mộ, tuyển mộ, tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm, bổ sung chỗ trống, phục hồi, lấy sức khoẻ lại - {to refresh} làm cho tỉnh lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc nhớ lại, khều, nạp lại, làm mát mẻ, ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại - giải khát - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to remake (remade,remade) làm lại - {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại - {to renovate} làm mới lại, cải tiến, sửa chữa lại, làm hồi sức lại - {to replace} thay thế, đặt lại chỗ cũ - {to revamp} thay lại mũi, sửa chữa, chắp vá lại - {to revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà - làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích = zu erneuern {renewable}+ = sich erneuern {to regenerate}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.